Có 2 kết quả:
过不下 guò bu xià ㄍㄨㄛˋ ㄒㄧㄚˋ • 過不下 guò bu xià ㄍㄨㄛˋ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unable to continue living (in a certain manner)
(2) to be unable to make a living
(2) to be unable to make a living
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unable to continue living (in a certain manner)
(2) to be unable to make a living
(2) to be unable to make a living
Bình luận 0