Có 2 kết quả:

过不下 guò bu xià ㄍㄨㄛˋ ㄒㄧㄚˋ過不下 guò bu xià ㄍㄨㄛˋ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable to continue living (in a certain manner)
(2) to be unable to make a living

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable to continue living (in a certain manner)
(2) to be unable to make a living